1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ directive

directive

/di"rektiv/
Tính từ
  • chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn
Danh từ
  • chỉ thị, lời hướng dẫn
Kinh tế
  • chỉ lệnh
  • chỉ thị
Kỹ thuật
  • có hướng
  • điều khiển
  • định hướng
  • lệnh
Toán - Tin
  • lệnh dẫn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận