directive
/di"rektiv/
Tính từ
- chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn
Danh từ
- chỉ thị, lời hướng dẫn
Kinh tế
- chỉ lệnh
- chỉ thị
Kỹ thuật
- có hướng
- điều khiển
- định hướng
- lệnh
Toán - Tin
- lệnh dẫn hướng
Chủ đề liên quan
Thảo luận