1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dipping

dipping

Kinh tế
  • sự ngâm
  • sự phết
Kỹ thuật
  • độ nghiêng
  • ngâm
  • nhúng
  • sự cắm
  • sự ngâm
  • sự nhúng
  • sự nhúng chìm
  • sự nhúng giấy
  • sự thấm nước
  • tẩm
Cơ khí - Công trình
  • sự chúc xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận