Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diploma
diploma
/di"ploumə/
Danh từ
văn kiện chính thức; văn thư công
bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
giấy khen, bằng khen
Kinh tế
bằng cấp
chứng chỉ
công văn
giấy khen
văn kiện chính thức
Xây dựng
bằng tốt nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận