1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diploma

diploma

/di"ploumə/
Danh từ
  • văn kiện chính thức; văn thư công
  • bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
  • giấy khen, bằng khen
Kinh tế
  • bằng cấp
  • chứng chỉ
  • công văn
  • giấy khen
  • văn kiện chính thức
Xây dựng
  • bằng tốt nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận