1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dip stick

dip stick

Cơ khí - Công trình
  • cái chỉ mức dầu
Hóa học - Vật liệu
  • que đo dầu
Xây dựng
  • thước thăm (dầu nước)
Toán - Tin
  • thước thăm (dầu, nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận