1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diopter

diopter

/dai"ɔptə/ (dioptre) /dai"ɔptə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đi-ốp
  • lưỡng chất
Y học
  • độ đi-ốp
Điện lạnh
  • số điôp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận