Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diopter
diopter
/dai"ɔptə/ (dioptre) /dai"ɔptə/
Danh từ
vật lý
điôt
Kỹ thuật
đi-ốp
lưỡng chất
Y học
độ đi-ốp
Điện lạnh
số điôp
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận