1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diophantine approximation

diophantine approximation

Toán - Tin
  • phép xấp xỉ điofan
  • phép xấp xỉ diophatus
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận