1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diode

diode

/"daioud/
Danh từ
  • điôt, ống hai cực
Kỹ thuật
  • đèn hai cực
  • đi-ốt
Điện tử - Viễn thông
  • đèn lưỡng cực
Vật lý
  • ống hai cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận