Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dinner jacket
dinner jacket
Danh từ
Anh
(Mỹ tuxedo) áo ximôcking
Chủ đề liên quan
Anh
Thảo luận
Thảo luận