1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dinner jacket

dinner jacket

Danh từ
  • Anh (Mỹ tuxedo) áo ximôcking
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận