Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diminutive
diminutive
/di"minjutivli/
Tính từ
nhỏ xíu, bé tị
ngôn ngữ học
giảm nhẹ nghĩa (từ)
Ngôn ngữ học
từ giảm nhẹ
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận