1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dimidiate

dimidiate

/di"midiit/
Tính từ
  • chia đôi, phân đôi
Kỹ thuật
  • chia đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận