Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dimidiate
dimidiate
/di"midiit/
Tính từ
chia đôi, phân đôi
Kỹ thuật
chia đôi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận