1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dimethylheptadienone

dimethylheptadienone

Hóa học - Vật liệu
  • đíiopropyliđen axeton
  • đimetylheptađinenon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận