1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dimesionality

dimesionality

  • thứ nguyên, đại số hạng bậc
  • d. of a representation bậc của phép biểu diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận