1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diluvium

diluvium

/dai"lu:vjəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hồng tích
  • lụt tích
  • sườn tích
Xây dựng
  • đeluvi
Hóa học - Vật liệu
  • điluvi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận