1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diluent

diluent

/"diljuənt/
Danh từ
  • chất làm loãng, chất pha loãng
Tính từ
  • làm loãng, pha loãng
Kỹ thuật
  • sự hòa tan
Hóa học - Vật liệu
  • chất làm nhạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận