Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diluent
diluent
/"diljuənt/
Danh từ
chất làm loãng, chất pha loãng
Tính từ
làm loãng, pha loãng
Kỹ thuật
sự hòa tan
Hóa học - Vật liệu
chất làm nhạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận