1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diligence

diligence

/"dilidʤəns/
Danh từ
  • sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
  • xe ngựa chở khách
Kinh tế
  • cần cù
  • chu tất
  • sự cẩn trọng
  • sự chu tất
  • sự siêng năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận