Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diligence
diligence
/"dilidʤəns/
Danh từ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
xe ngựa chở khách
Kinh tế
cần cù
chu tất
sự cẩn trọng
sự chu tất
sự siêng năng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận