Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dilator
dilator
/dai"leitə/
Danh từ
giải phẫu
cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)
y học
cái banh
Y học
cái nong, que nong
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận