1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dilatometer

dilatometer

Kỹ thuật
  • máy đo giãn nở
Điện lạnh
  • giãn nở kế
Vật lý
  • nở kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận