Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dilation
dilation
/,dailei"teiʃn/ (dilation) /dai"leiʃn/
Danh từ
sự giãn, sự nở
chỗ giãn, chỗ nở
Kỹ thuật
sự giãn
sự nở (dài)
Toán - Tin
phép giãn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận