1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dilation

dilation

/,dailei"teiʃn/ (dilation) /dai"leiʃn/
Danh từ
  • sự giãn, sự nở
  • chỗ giãn, chỗ nở
Kỹ thuật
  • sự giãn
  • sự nở (dài)
Toán - Tin
  • phép giãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận