dilate
/dai"leit/
Động từ
- làm giãn, làm nở, mở rộng
- từ hiếm bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)
Nội động từ
- giãn ra, nở ra, mở rộng ra
- (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)
Kỹ thuật
- giãn
- giãn nở
- lan ra
- nở
- mở rộng
Toán - Tin
- phóng rộng
Chủ đề liên quan
Thảo luận