dilatation
/,dailei"teiʃn/ (dilation) /dai"leiʃn/
Danh từ
- sự giãn, sự nở
- chỗ giãn, chỗ nở
Kỹ thuật
- độ nở
- giãn nở
- sự giãn
- sự giãn nở
Toán - Tin
- phép giãn
Y học
- sự nong, sự dãn
Chủ đề liên quan
Thảo luận