1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dilapidation

dilapidation

/di,læpi"deiʃn/
Danh từ
  • sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ
  • sự phung phí (của cải...)
  • tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...)
  • trắc địa sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận