1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digraph

digraph

/"daigrɑ:f/
Danh từ
  • chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)
Toán - Tin
  • đồ thị hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận