Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ digraph
digraph
/"daigrɑ:f/
Danh từ
chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)
Toán - Tin
đồ thị hướng
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận