Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ digitate
digitate
/"didʤitit/
Tính từ
sinh vật học
phân ngón, hình ngón
Y học
phân ngón, rẽ ngón
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận