1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digital

digital

/"didʤitl/
Tính từ
  • ngón chân, ngón tay
  • con số (từ 0 đến 9)
Danh từ
  • phím (pianô)
Kỹ thuật
  • bằng số
  • chữ số
  • đigitan
  • hiện số
  • kỹ thuật số
  • ngón số
Toán - Tin
  • con số
  • số
Điện lạnh
  • đigital
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận