1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digit

digit

/"didʤit/
Danh từ
  • ngón chân, ngón tay
  • ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
  • con số Ả Rập
  • thiên văn học ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
Kỹ thuật
  • hằng số
  • số
Điện
  • đơn vị số
Toán - Tin
  • hàng số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận