digit
/"didʤit/
Danh từ
- ngón chân, ngón tay
- ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
- con số Ả Rập
- thiên văn học ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
Kỹ thuật
- hằng số
- số
Điện
- đơn vị số
Toán - Tin
- hàng số
Chủ đề liên quan
Thảo luận