digging
/"digiɳ/
Danh từ
- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (từ lóng digs)
- sự tìm tòi, sự nghiên cứu
- (số nhiều) mỏ vàng; mỏ
- (số nhiều) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)
Kỹ thuật
- công tác đất
- đào
- hố đào
- khai thác mỏ
- khoan
- sự đào
- sự đào đất
- sự đào móng
Chủ đề liên quan
Thảo luận