1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digging

digging

/"digiɳ/
Danh từ
  • sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (từ lóng digs)
  • sự tìm tòi, sự nghiên cứu
  • (số nhiều) mỏ vàng; mỏ
  • (số nhiều) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)
Kỹ thuật
  • công tác đất
  • đào
  • hố đào
  • khai thác mỏ
  • khoan
  • sự đào
  • sự đào đất
  • sự đào móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận