1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digger

digger

/"digə/
Danh từ
  • dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
  • người đào vàng (cũng gold)
  • máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
  • ong đào lỗ (cũng digger-wasp)
  • tiếng lóng người Uc
  • (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
Kỹ thuật
  • máy đào đất
Xây dựng
  • thợ đào đất
  • thợ đấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận