Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ digastric
digastric
/dai"gæstrik/
Tính từ
giải phẫu
hai thân (cơ)
digastric
muscle
:
cơ hai thân
Danh từ
giải phẫu
cơ hai thân; cơ hàm dưới
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận