1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diffusiveness

diffusiveness

/di"fju:sivnis/
Danh từ
  • tính khuếch tán ánh sáng
  • tính rườm rà, tính dài dòng văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận