1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diffusion coefficient

diffusion coefficient

Kinh tế
  • hệ số khuyếch tán
Xây dựng
  • hệ số khuếch tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận