1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diffractive

diffractive

/di"fræktiv/
Tính từ
  • nhiễu xạ
Kỹ thuật
  • sinh nhiễu xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận