1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Differentiated growth

Differentiated growth

  • Kinh tế Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá
Kinh tế
  • sự tăng trưởng dị biệt hóa sản phẩm (của công ty)
  • tăng trưởng bằng đa dạng hóa sản phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận