1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ differential settlement

differential settlement

Kỹ thuật
  • sự chênh lệch lún
  • sự lún không đều
Xây dựng
  • chênh lệch độ lún
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận