1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ differential gauge

differential gauge

Toán - Tin
  • cái đo vi phân
  • vi phân kế
Xây dựng
  • máy đo vi sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận