Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dietary fibre
dietary fibre
Kỹ thuật
thức ăn thô
xơ cho ăn kiêng
xơ thô
Y học
sợi thực phẩm (thức ăn thô)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận