1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dietary fibre

dietary fibre

Kỹ thuật
  • thức ăn thô
  • xơ cho ăn kiêng
  • xơ thô
Y học
  • sợi thực phẩm (thức ăn thô)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận