1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dietary defect

dietary defect

Kinh tế
  • sự hao hụt khẩu phần
  • sự không đạt yêu cầu về độ ăn kiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận