Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dietary
dietary
/"daiətəri/
Tính từ
chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
Danh từ
chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)
Kinh tế
sự ăn kiêng
sự nuôi dưỡng
suất ăn
Y học
thực chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận