1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dietary

dietary

/"daiətəri/
Tính từ
  • chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
Danh từ
  • chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
  • suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)
Kinh tế
  • sự ăn kiêng
  • sự nuôi dưỡng
  • suất ăn
Y học
  • thực chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận