Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dicky
dicky
/"diki/ (dicky) /"diki/
Danh từ
con lừa, con lừa con
con chim con (cũng dickey bird)
yếm giả (của áo sơ mi)
cái tạp dề
ghế ngồi của người đánh xe
ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe)
Anh - Mỹ
chỗ ngồi đằng sau xe
ô tô
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Ô tô
Thảo luận
Thảo luận