1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dicky

dicky

/"diki/ (dicky) /"diki/
Danh từ
  • con lừa, con lừa con
  • con chim con (cũng dickey bird)
  • yếm giả (của áo sơ mi)
  • cái tạp dề
  • ghế ngồi của người đánh xe
  • ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe) Anh - Mỹ chỗ ngồi đằng sau xe ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận