1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dichromatism

dichromatism

/"daikroumətizm/
Danh từ
  • tính hai sắc, tính hai màu gốc
Điện lạnh
  • tính hai màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận