Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dichromate
dichromate
/dai"koumit/
Danh từ
hoá học
đicromat
Kỹ thuật
lưỡng sắc
Hóa học - Vật liệu
đicromat
đicromat N2Cr2O7
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận