Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dichroic
dichroic
/dai"krouik/
Tính từ
toả hai sắc, lưỡng hướng sắc
Kỹ thuật
lưỡng hướng sắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận