1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dichotomy

dichotomy

/di"kɔtəmi/
Danh từ
  • sự phân đôi, sự rẽ đôi
  • tuần trăng nửa vành
Kỹ thuật
  • sự phân đôi
Y học
  • lưỡng phân, phân đôi
Toán - Tin
  • phép lưỡng phân
  • sự lưỡng phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận