Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dichotomous
dichotomous
/di"kɔtəməs/
Tính từ
phân đôi, rẽ đôi
Kỹ thuật
lưỡng phân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận