Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dichgamy
dichgamy
/di"kɔgəmi/
Danh từ
thực vật học
sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận