1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diatomic

diatomic

/,daiə"tɔmik/
Tính từ
  • hai nguyên tử
  • điaxit
Kỹ thuật
  • hai nguyên tử
  • lưỡng nguyên tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận