1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diatomaceous earth

diatomaceous earth

/,daiətə"meiʃəs"ə:θ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đất diatomit
  • đất tảo silic
Hóa học - Vật liệu
  • đất điatome
Xây dựng
  • đất điatomit
  • đất gạch điatomit
Thực phẩm
  • đấu thảo silic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận