Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diatomaceous earth
diatomaceous earth
/,daiətə"meiʃəs"ə:θ/
Danh từ
trắc địa
điatomit
Kỹ thuật
đất diatomit
đất tảo silic
Hóa học - Vật liệu
đất điatome
Xây dựng
đất điatomit
đất gạch điatomit
Thực phẩm
đấu thảo silic
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận