Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diathermic
diathermic
/,daiə"θə:mik/ (diathermanous) /,daiə"θə:mənəs/
Tính từ
thấu nhiệt
Kỹ thuật
thấu nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận