1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diathermic

diathermic

/,daiə"θə:mik/ (diathermanous) /,daiə"θə:mənəs/
Tính từ
  • thấu nhiệt
Kỹ thuật
  • thấu nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận