Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diastatic
diastatic
/,daiə"stætik/
Tính từ
hoá học
điastaza
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận