Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diastase
diastase
/"daiəsteis/
Danh từ
hoá học
điastaza
Hóa học - Vật liệu
điastaza
Y học
diastaza (enzyme giãnh bột)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận