1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diary

diary

/"daiəri/
Danh từ
  • sổ nhật ký
  • lịch ghi nhớ
Kinh tế
  • lịch ghi nhớ
  • sổ nhật biên
  • sổ nhật ký
Kỹ thuật
  • nhật kí
  • nhật ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận